Có 2 kết quả:
树状细胞 shù zhuàng xì bāo ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 樹狀細胞 shù zhuàng xì bāo ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
shù zhuàng xì bāo ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dendritic cell
Bình luận 0
shù zhuàng xì bāo ㄕㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dendritic cell
Bình luận 0